🌟 권고하다 (勸告 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 하도록 동의를 구하며 충고하다.

1. KHUYẾN CÁO: Khuyên bảo tìm kiếm sự đồng tình để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개선을 권고하다.
    Recommend improvement.
  • Google translate 운동을 권고하다.
    Recommend exercise.
  • Google translate 참여를 권고하다.
    Encourage participation.
  • Google translate 퇴직을 권고하다.
    Recommend retirement.
  • Google translate 휴식을 권고하다.
    Recommend rest.
  • Google translate 의사는 나에게 비만에서 벗어나기 위해 당장 운동을 시작할 것을 권고했다.
    The doctor advised me to start exercising right away to get out of obesity.
  • Google translate 전문가들은 실내 공기를 맑게 하기 위해서는 화초를 많이 키우라고 권고하고 있다.
    Experts recommend growing a lot of plants to keep the indoor air clean.
  • Google translate 산불이 크게 번지자 정부에서는 산 아래 마을에 사는 사람들에게 대피할 것을 권고하고 산불 진화에 주력하고 있다.
    As the forest fire has spread greatly, the government has advised people living in villages below the mountain to evacuate and is focusing on extinguishing the forest fire.
  • Google translate 강력한 태풍이 우리나라 쪽으로 오고 있대요.
    A powerful typhoon is coming towards our country.
    Google translate 당장 학교에 휴교를 권고해서 최대한 피해를 줄여야겠어요.
    I'll recommend closing schools right away and reduce the damage as much as possible.

권고하다: recommend,かんこくする【勧告する】,recommander, conseiller,exhortar, aconsejar, recomendar, advertir, sugerir,يوصي ب,зөвлөх, сануулах, ятгах, мэдэгдэх, сонордуулах,khuyến cáo,เชื้อเชิญ, ชักจูง, ชี้นำ, เชิญชวน,menyarankan, menasehati, merekomendasikan, menuntut,советовать; рекомендовать; предлагать,劝告,劝说,规劝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권고하다 (권ː고하다)
📚 Từ phái sinh: 권고(勸告): 어떤 일을 하도록 동의를 구하며 충고함. 또는 그런 말.

🗣️ 권고하다 (勸告 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)