🌟 시정 (是正)

  Danh từ  

1. 잘못된 것을 바르게 고침.

1. SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Sự sửa những cái bị sai, làm cho trở nên đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오류의 시정.
    Correcting errors.
  • Google translate 잘못의 시정.
    The rectification of a fault.
  • Google translate 시정이 되다.
    Become a poet.
  • Google translate 시정을 권고하다.
    Recommend correction.
  • Google translate 시정을 명령하다.
    Order rectification.
  • Google translate 시정을 요구하다.
    Demand rectification.
  • Google translate 시정을 요청하다.
    Request correction.
  • Google translate 시정을 촉구하다.
    Urge rectification.
  • Google translate 시정을 하다.
    Correct.
  • Google translate 한 단체는 시 의회에서 통과된 예산안에 강한 불만을 제기하면서 이의 시정을 촉구했다.
    One group raised a strong complaint against the budget bill passed by the city council, urging it to correct it.
  • Google translate 회사는 감사 후 지적을 받은 사항에 대해 시정 조치를 취했다.
    The company took corrective action on matters pointed out after the audit.
  • Google translate 조교는 학생에게 장학금 신청 서류에 잘못 기재된 사항에 대한 시정을 지속적으로 요청했다.
    The assistant continuously asked the student to correct any misrepresentation in the scholarship application document.

시정: rectification; correction,ぜせい【是正】,correction, rectification,rectificación, corrección,تصحيح,засвар, өөрчлөлт,sự chỉnh sửa, sự điều chỉnh,การแก้ไข,perbaikan, pengoreksian, pembetulan,исправление,更正,修正,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시정 (시ː정)
📚 Từ phái sinh: 시정되다(是正되다): 잘못된 것이 바르게 고쳐지다. 시정하다(是正하다): 잘못된 것을 바르게 고치다.

🗣️ 시정 (是正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Luật (42)