🌟 시정되다 (是正 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시정되다 (
시ː정되다
) • 시정되다 (시ː정뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 시정(是正): 잘못된 것을 바르게 고침.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70)