🌟 시정되다 (是正 되다)

Động từ  

1. 잘못된 것이 바르게 고쳐지다.

1. ĐƯỢC CHỈNH SỬA, ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH: Cái bị sai được sửa cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시정된 오류.
    Corrected error.
  • Google translate 잘못이 시정되다.
    Mistakes are corrected.
  • Google translate 태도가 시정되다.
    One's attitude is corrected.
  • Google translate 폐단이 시정되다.
    Abolition corrected.
  • Google translate 풍조가 시정되다.
    The trend is corrected.
  • Google translate 마땅히 시정되다.
    Properly corrected.
  • Google translate 하루빨리 시정되다.
    Be corrected as soon as possible.
  • Google translate 시험에 비리가 있었다면 더 늦기 전에 시정되어야 할 것이다.
    If there were irregularities in the examination, it would have to be corrected before it was too late.
  • Google translate 교통사고를 줄이기 위해서는 무엇보다 운전자들의 잘못된 습관이 시정돼야 한다.
    In order to reduce traffic accidents, drivers' wrong habits must be corrected, among other things.
  • Google translate 학부모들은 학교 앞에 있는 술집을 없애 달라고 시청에다가 항의를 하는 등 시의 정책이 시정되길 기다렸다.
    Parents waited for the city's policies to be corrected, such as protesting to the city hall to get rid of the bar in front of the school.

시정되다: be rectified,ぜせいされる【是正される】,être corrigé,corregirse, enmendarse, repararse,يُصحَّح,засагдах, өөрчлөгдөх,được chỉnh sửa, được điều chỉnh,ถูกแก้ไข,dikoreksi, diralat, diperbaiki, dibetulkan,исправляться,被更正,被改正,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시정되다 (시ː정되다) 시정되다 (시ː정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 시정(是正): 잘못된 것을 바르게 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70)