🌟 발동되다 (發動 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작되다.

1. ĐƯỢC KHUẤY ĐỘNG, ĐƯỢC THỨC TỈNH: Suy nghĩ hoặc công việc nào đó được bắt đầu xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고집이 발동되다.
    Be stubborn.
  • Google translate 방어 기제가 발동되다.
    Defensive mechanism invoked.
  • Google translate 욕심이 발동되다.
    Greed invokes.
  • Google translate 직업 의식이 발동되다.
    Vocational consciousness is invoked.
  • Google translate 호기심이 발동되다.
    Curiosity is aroused.
  • Google translate 민준이는 한번 고집이 발동되면 아무도 못 말린다.
    Min-joon can't stop anyone once stubborn is invoked.
  • Google translate 유민이는 욕심이 발동되었는지 동생이 먹던 음식도 빼앗으려고 했다.
    Yumin tried to take away the food her brother had been eating as if his greed had been aroused.
  • Google translate 야, 게임 한판만 더 하자. 이대로 질 수는 없지.
    Hey, let's play one more game. we can't lose like this.
    Google translate 또 승부욕이 발동됐구먼.
    You're competitive again.

발동되다: be aroused,はつどうする【発動する】,être suscité, être éveillé,comenzarse, iniciarse, originarse, generarse, darse comienzo,يحرك,хөдөлж эхлэх, үүсэх, бий болох,được khuấy động, được thức tỉnh,เริ่ม, เกิดขึ้น, ก่อเกิดขึ้น,bermula, mulai,стартовать; запускаться; зарождаться,突发,产生,

2. 국가 기관에 의해 법적 권한 등이 행사되다.

2. ĐƯỢC PHÁT ĐỘNG, ĐƯỢC THI HÀNH, ĐƯỢC TIẾN HÀNH: Quyền hạn pháp lí... được thực thi bởi cơ quan nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰권이 발동되다.
    Police authority is invoked.
  • Google translate 공권력이 발동되다.
    Public power is invoked.
  • Google translate 금융 제재가 발동되다.
    Financial sanctions are invoked.
  • Google translate 수사권이 발동되다.
    The right to investigate is invoked.
  • Google translate 정치 권력이 발동되다.
    Political power invokes.
  • Google translate 금융 기관의 부실에 대해 예외 없이 시정 조치가 발동되도록 하여야 한다.
    Corrective action shall be invoked without exception for insolvency of financial institutions.
  • Google translate 집단 안전 보장 제도는 전쟁 직전 또는 전쟁 발발의 경우에 한하여 발동된다.
    The collective security system is invoked only just before or after war.
  • Google translate 고위 공무원들이 부정부패를 저지른 단서가 발각됐대요.
    Senior officials have found evidence of corruption.
    Google translate 안 그래도 수사권이 발동돼서 조사 중에 있어요.
    I'm investigating the case because the investigative authority was activated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발동되다 (발똥되다) 발동되다 (발똥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발동(發動): 어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작함., 엔진 등의 동력을 일으킴., 국…

🗣️ 발동되다 (發動 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67)