🌟 발동되다 (發動 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발동되다 (
발똥되다
) • 발동되다 (발똥뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발동(發動): 어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작함., 엔진 등의 동력을 일으킴., 국…
🗣️ 발동되다 (發動 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 한파 주의보가 발동되다. [한파 주의보 (寒波注意報)]
- 공습경보가 발동되다. [공습경보 (空襲警報)]
• Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67)