🌟 수교 (修交)

Danh từ  

1. 두 나라가 외교 관계를 맺음.

1. SỰ THIẾT LẬP QUAN HỆ NGOẠI GIAO: Việc hai đất nước thiết lập quan hệ ngoại giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수교 관계.
    Diplomatic relations.
  • Google translate 수교 협상.
    Negotiation on diplomatic relations.
  • Google translate 수교를 권고하다.
    Recommend diplomatic relations.
  • Google translate 수교를 맺다.
    Establish diplomatic relations.
  • Google translate 수교를 합의하다.
    Agree on diplomatic relations.
  • Google translate 두 나라의 수교 하루 만에 첫 실무 회담이 개최되었다.
    The first working-level talks were held a day after the two countries established diplomatic ties.
  • Google translate 두 나라를 둘러싼 국제 환경은 수교 교섭에 많은 영향을 미친다.
    The international environment surrounding the two countries has a great influence on the negotiations for diplomatic relations.
  • Google translate 이번 양국의 외무 장관 회담에서는 수교에 대한 본격적인 이야기가 오갔다.
    The foreign ministers' talks between the two countries talked about diplomatic relations in earnest.

수교: establishing diplomatic relations,こっこうじゅりつ【国交樹立】。しゅうこう【修好・修交】,établissement des relations diplomatiques,establecimiento de relaciones diplomáticas,إقامة علاقات دبلوماسية,найрамдалт харилцаа, найрсаг харилцаа, дипломат харилцаа,sự thiết lập quan hệ ngoại giao,การสร้างความสัมพันธ์ทางการทูต,penjalinan hubungan diplomatik,установление дружественных отношений со страной,建交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수교 (수교)
📚 Từ phái sinh: 수교하다(修交하다): 두 나라가 외교 관계를 맺다.

🗣️ 수교 (修交) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78)