🌟 선처하다 (善處 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선처하다 (
선ː처하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선처(善處): 어떤 문제를 형편에 맞도록 너그럽게 잘 처리함.
• Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99)