🌟 공명하다 (公明 하다)

Tính từ  

1. 사사로움을 갖거나 한쪽으로 치우치지 않고 공정하다.

1. CÔNG MINH: Trong sáng và chính trực không tư lợi hay lệch lạc về phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공명한 방송.
    Fair broadcasting.
  • Google translate 공명한 선거.
    A fair election.
  • Google translate 공명한 수사.
    Fair rhetoric.
  • Google translate 공명한 처사.
    Resonance.
  • Google translate 공명한 판결.
    A fair judgment.
  • Google translate 공명하게 선거를 치르다.
    Hold a fair election.
  • Google translate 공명하게 심사하다.
    To judge fairly.
  • Google translate 공명하게 해결하다.
    To settle in a fair way.
  • Google translate 그들은 공명한 선거를 위하여 후보들이 주는 선물을 사양했다.
    They declined gifts from candidates for a fair election.
  • Google translate 심사자들은 개인적인 감정 없이 최대한 공명하게 심사하려고 노력했다.
    The judges tried to judge as openly as possible without personal feelings.
  • Google translate 공명한 선거를 위해 힘써 주십시오.
    Please strive for a fair election.
    Google translate 깨끗하고 공정한 선거가 될 수 있도록 최선을 다하겠습니다.
    I will do my best to ensure that the election is clean and fair.

공명하다: fair; unbiased,こうめいだ【公明だ】,juste, impartial,justo, imparcial,عادل,шударга,công minh,สุจริต, ถูกต้อง, ยุติธรรม,jujur,честный; справедливый,公正,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공명하다 (공명하다) 공명한 (공명한) 공명하여 (공명하여) 공명해 (공명해) 공명하니 (공명하니) 공명합니다 (공명함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103)