🌟 송부 (送付)

Danh từ  

1. 편지나 서류, 물건 등을 부치어 보냄.

1. SỰ VẬN CHUYỂN, SỰ CHUYỂN: Việc gửi thư từ hay tài liệu, đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류 송부.
    Paperwork.
  • Google translate 송부를 받다.
    Receive an invoice.
  • Google translate 송부를 부탁하다.
    Ask for delivery.
  • Google translate 송부를 요청하다.
    Request for delivery.
  • Google translate 송부를 하다.
    Send.
  • Google translate 김 과장은 나에게 이번 계약과 관련한 문서의 송부를 요청했다.
    Section chief kim asked me to send the documents relating to this contract.
  • Google translate 시청은 각 부처 간에 빠른 송부가 이루어질 수 있도록 시스템을 개편했다.
    The city hall has reorganized the system so that rapid transmission can be made between ministries.
  • Google translate 지출 명세서를 기한 내에 송부 바랍니다.
    Please send us your expense statement on time.
    Google translate 네, 최대한 빨리 보내 드릴게요.
    Yes, i'll send it to you as soon as possible.

송부: sending; forwarding,そうふ【送付】,envoi, expédition,envío, expedición,إرسال,илгээх, явуулах,sự vận chuyển, sự chuyển,การส่ง, การนำส่ง, การจัดส่ง,pengiriman,посылка; препровождение,寄发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송부 (송ː부)
📚 Từ phái sinh: 송부하다(送付하다): 편지나 서류, 물건 등을 부치어 보내다.

🗣️ 송부 (送付) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)