🌟 소개장 (紹介狀)

Danh từ  

1. 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.

1. BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) hiểu rõ về người hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소개장 송부.
    Invitation letter sent.
  • Google translate 소개장 작성.
    Write a letter of introduction.
  • Google translate 소개장을 내다.
    Submit a letter of introduction.
  • Google translate 소개장을 받다.
    Receive a letter of introduction.
  • Google translate 소개장을 보내다.
    Send a letter of introduction.
  • Google translate 소개장을 쓰다.
    Write a letter of introduction.
  • Google translate 소개장을 제출하다.
    Submit a letter of introduction.
  • Google translate 민준이는 대학원 진학 서류를 준비하면서 소개장에 그동안의 연구 성과와 앞으로의 계획을 상세히 썼다.
    Min-joon wrote down his research achievements and future plans in detail in his letter of introduction as he prepared documents for his postgraduate studies.
  • Google translate 지수는 신입 사원으로서의 열정과 진실성을 소개장에 잘 표현해서 그 회사 신입 사원으로 뽑힐 수 있었다.
    Ji-su expressed her passion and sincerity as a new employee well in the introduction book, so she could be selected as a new employee of the company.
Từ đồng nghĩa 소개서(紹介書): 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.

소개장: letter of introduction,しょうかいじょう【紹介状】,lettre de recommandation,carta de referencia,خطاب التعريف,танилцуулах бичиг, танилцуулах захидал,bản giới thiệu, thư giới thiệu,เอกสารแนะนำ, จดหมายแนะนำ,surat perkenalan, dokumen perkenalan,рекомендательное письмо,介绍书,介绍信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소개장 (소개짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)