🌟 소극적 (消極的)

☆☆   Định từ  

1. 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은.

1. MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소극적 대응.
    A passive response.
  • Google translate 소극적 방식.
    A passive way.
  • Google translate 소극적 성격.
    A passive personality.
  • Google translate 소극적 자세.
    A passive posture.
  • Google translate 소극적 판단.
    Passive judgment.
  • Google translate 소극적 성격 탓인지, 그는 언제나 말이 없다.
    Perhaps due to his passive character, he is always silent.
  • Google translate 자신감이 없는 유민이는 매사에 소극적 자세를 보인다.
    Without confidence, yu-min is passive in everything.
  • Google translate 일이야 어떻게든 해결이 되겠지.
    It's work. it'll work out somehow.
    Google translate 너처럼 소극적 태도로 대처하면 더욱 상황은 힘들어질 거야.
    The situation will be even more difficult if you deal with it in a passive manner like yourself.
Từ trái nghĩa 적극적(積極的): 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.

소극적: passive,しょうきょくてき【消極的】,(dét.) négatif, passif,pasivo, poco participativo,سلبيّ,идэвхгүй, үхээнц,mang tính tiêu cực,ที่เฉื่อยชา, ที่เฉยเมย, ที่เฉยชา, ที่เรื่อย ๆ, ที่ไม่ดิ้นรน,pasif, setengah hati,нерешительный; неуверенный; несмелый; пассивный; инертный; неактивный,消极的,不主动的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소극적 (소극쩍)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

🗣️ 소극적 (消極的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)