🌷 Initial sound: ㅅㅂ

CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 93 ALL : 135

신발 : 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Thứ dùng để bảo vệ bàn chân khi đứng hay bước đi (chủ yếu là khi ra khỏi nhà).

세배 (歲拜) : 설에 웃어른에게 인사로 하는 절. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SEBAE; TUẾ BÁI, SỰ LẠY CHÀO: Sự lạy chào người lớn vào dịp tết.

수박 : 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DƯA HẤU: Trái cây tròn và to, có sọc xanh đậm trên màu xanh lục, ruột đỏ và nhiều nước.

선배 (先輩) : 같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀN ANH, ĐÀN CHỊ, NGƯỜI ĐI TRƯỚC: Người hoạt động trước và có kinh nghiệm hoặc vị trí... cao hơn mình trong cùng lĩnh vực.

신부 (新婦) : 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 여자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔ DÂU, CÔ DÂU MỚI: Người phụ nữ đang kết hôn hoặc bây giờ vừa mới kết hôn.

새벽 : 해가 뜰 즈음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH MINH, HỪNG ĐÔNG: Khoảng lúc mặt trời mọc.

식비 (食費) : 먹는 데 드는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN ĂN: Tiền dùng vào việc ăn.

사방 (四方) : 동, 서, 남, 북의 네 가지 방향. ☆☆ Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.

소비 (消費) : 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없앰. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DÙNG, SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng và làm hết đi những thứ như tiền, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực.

술병 (술 甁) : 술을 담는 병. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu.

신분 (身分) : 개인이 사회에서 가지는 역할이나 지위. ☆☆ Danh từ
🌏 THÂN PHẬN: Vai trò hay địa vị mà cá nhân có trong xã hội.

산불 (山 불) : 산에 난 불. ☆☆ Danh từ
🌏 LỬA CHÁY RỪNG: Lửa cháy ở núi.

손발 : 손과 발. ☆☆ Danh từ
🌏 TAY CHÂN: Tay và chân.

신부 (神父) : 가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자. ☆☆ Danh từ
🌏 CHA NHÀ THỜ, LINH MỤC: Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục.

신비 (神祕) : 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, VIỆC THẦN BÍ: Việc thần kỳ và đáng ngạc nhiên mà với suy nghĩ bình thường không thể hiểu nổi.

수백 (數百) : 백의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm.

서부 (西部) : 어떤 지역의 서쪽 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó.

성별 (性別) : 남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái.

숙박 (宿泊) : 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn.

수백 (數百) : 백의 여러 배가 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm.

소변 (小便) : (점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: (cách nói tế nhị) Nước tiểu của con người.

선반 : 물건 등을 두기 위해 벽에 달아 놓은 긴 널빤지. Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, KỆ, XÍCH ĐÔNG: Tấm ván dài treo lên tường để xếp đặt đồ vật v.v

설비 (設備) : 필요한 물건이나 시설을 갖춤. 또는 그런 시설. Danh từ
🌏 SỰ LẮP ĐẶT, SỰ TRANG BỊ, THIẾT BỊ: Việc chuẩn bị (cung cấp) thiết bị hoặc đồ vật cần thiết. Hoặc thiết bị như vậy.

세부 (細部) : 자세한 부분. Danh từ
🌏 SỰ CHI TIẾT, PHẦN CHI TIẾT: Phần cụ thể và tỉ mỉ.

수분 (水分) : 물건이나 물질에 들어 있는 물. Danh từ
🌏 ĐỘ ẨM: Nước có trong đồ vật hoặc chất nào đó.

선불 (先拂) : 일이 끝나기 전이나 물건을 받기 전에 미리 돈을 냄. Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ TRƯỚC, VIỆC ỨNG TRƯỚC: Việc trả tiền trước khi nhận hàng hay trước khi công việc kết thúc.

상봉 (相逢) : 서로 만남. Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG PHÙNG, SỰ GẶP MẶT: Sự gặp nhau.

선비 : (옛날에) 학문을 배우고 익힌 사람. Danh từ
🌏 HỌC SĨ: (ngày xưa) Người học và làm quen với học vấn.

성분 (成分) : 통일된 하나의 조직체를 구성하는 한 부분. Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN: Một bộ phận cấu thành nên một tổ chức thống nhất.

선박 (船舶) : 여러 시설이 갖추어진 큰 배. Danh từ
🌏 TÀU THỦY: Tàu thuyền lớn có nhiều thiết bị.

선발 (選拔) : 여럿 가운데에서 골라 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn và lấy ra trong số nhiều cái.

수비 (守備) : 외부의 침략이나 공격을 막아 지킴. Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG THỦ, SỰ PHÒNG NGỰ: Sự ngăn chặn và bảo vệ khỏi sự xâm lược hoặc tấn công từ bên ngoài.

수발 : 곁에서 보살피며 시중을 듦. Danh từ
🌏 SỰ CHĂM SÓC (NGƯỜI BỆNH): Việc ở bên cạnh trông nom và chăm sóc (người bệnh).

속보 (速報) : 신문이나 방송에서, 어떤 소식을 급히 알림. 또는 그런 소식. Danh từ
🌏 BẢN TIN NHANH, VIỆC THÔNG BÁO NHANH: Việc cho biết một cách khẩn cấp về một tin tức nào đó trên báo hay phương tiện truyền thông. Hoặc tin tức như vậy.

시범 (示範) : 모범이 되는 본보기를 보임. Danh từ
🌏 SỰ THỊ PHẠM, SỰ LÀM GƯƠNG: Sự thể hiện thành hình mẫu để noi theo.

승부 (勝負) : 이김과 짐. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH BẠI, SỰ THẮNG BẠI: Sự chiến thắng và thất bại.

사법 (司法) : 국가나 국민에 관한 일을 법에 따라 판단하는 국가의 기본적인 활동. Danh từ
🌏 TƯ PHÁP: Hoạt động cơ bản của quốc gia, phán đoán công việc liên quan tới quốc gia hay người dân theo luật.

사복 (私服) : 제복이 아닌 평상시에 입는 보통 옷. Danh từ
🌏 THƯỜNG PHỤC: Quần áo thông thường được mặc lúc bình thường, không phải là đồng phục.

성비 (性比) : 한 집단에서, 남녀 또는 암수의 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ GIỚI TÍNH: Tỷ lệ nam nữ hoặc tỷ lệ con đực và con cái trong một tập hợp.

수법 (手法) : 수단과 방법. Danh từ
🌏 CÁCH, KẾ, THỦ ĐOẠN: Thủ đoạn và phương pháp.

숭배 (崇拜) : 우러러 공경함. Danh từ
🌏 SỰ SÙNG BÁI, SỰ TÔN THỜ: Sự tôn kính, cung kính.

시비 (是非) : 옳은 것과 잘못된 것. Danh từ
🌏 SỰ THỊ PHI, PHẢI TRÁI: Cái đúng và cái sai.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59)