🌟 선반

  Danh từ  

1. 물건 등을 두기 위해 벽에 달아 놓은 긴 널빤지.

1. GIÁ ĐỠ, KỆ, XÍCH ĐÔNG: Tấm ván dài treo lên tường để xếp đặt đồ vật v.v

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부엌 선반.
    Kitchen shelf.
  • Google translate 선반 위.
    On the shelf.
  • Google translate 선반을 달다.
    Put up a shelf.
  • Google translate 선반을 만들다.
    Make a shelf.
  • Google translate 선반을 정리하다.
    Organize the shelves.
  • Google translate 선반에 올려놓다.
    Put it on a shelf.
  • Google translate 어머니는 여러 접시들을 부엌 한쪽의 선반에 올려 두셨다.
    Mother put several plates on a shelf on one side of the kitchen.
  • Google translate 선반에도 책이 빼곡하게 쌓여 있는 걸 보아 그는 책을 좋아하는 것 같았다.
    He seemed to like books when he saw books piled up on the shelf.
  • Google translate 그 가게에는 선반에 많은 물건이 어지럽게 진열되어 있어 다시 찾고 싶지 않았다.
    The store was cluttered with many things on the shelf, so i didn't want to find them again.
  • Google translate 약은 어디에다가 뒀어요?
    Where did you put the medicine?
    Google translate 애들 손에 닿지 않게 선반에 놓아뒀어요.
    I left it on the shelf out of reach of the kids.

선반: shelf; rack,たな【棚】。かべだな【壁棚】。かべつけだな【壁つけ棚】,étagère, rayon, planche, tablette,anaquel,رفّ,тавиур, дөнжөө,giá đỡ, kệ, xích đông,ชั้น, ชั้นติดผนัง, หิ้ง,rak gantung,полка; стеллаж,搁板,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선반 (선반)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Việc nhà  


🗣️ 선반 @ Giải nghĩa

🗣️ 선반 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)