🌟 과일칼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과일칼 (
과ː일칼
)
🌷 ㄱㅇㅋ: Initial sound 과일칼
-
ㄱㅇㅋ (
기어코
)
: 어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa. -
ㄱㅇㅋ (
과일칼
)
: 과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.
Danh từ
🌏 DAO CẮT TRÁI CÂY, DAO GỌT HOA QUẢ: Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57)