🌟 과일칼

Danh từ  

1. 과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.

1. DAO CẮT TRÁI CÂY, DAO GỌT HOA QUẢ: Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일칼의 날.
    Fruit knife day.
  • Google translate 과일칼을 갈다.
    Sharpen a fruit knife.
  • Google translate 과일칼로 과일을 깎다.
    Cut fruit with a fruit knife.
  • Google translate 과일칼로 자르다.
    Cut with a fruit knife.
  • Google translate 과일칼에 베이다.
    Cut with a fruit knife.
  • Google translate 과일을 깎다가 그만 과일칼에 손가락이 베였다.
    I cut my finger on a fruit knife while cutting fruit.
  • Google translate 과일칼의 날이 무뎌서 사과가 잘 깎이지 않았다.
    The blade of the fruit knife was dull and the apples were not peeled well.
  • Google translate 배를 깎으려는데 과일칼이 어디에 있지?
    I'm trying to cut the pear, where's the fruit knife?
    Google translate 저기 부엌 선반 위에 있어.
    It's over there on the kitchen rack.
Từ đồng nghĩa 과도(果刀): 과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.

과일칼: fruit knife,くだものないふ【果物ナイフ】,couteau à fruits,cuchillo para frutas,سكّين فاكهة,жимсний хутга,dao cắt trái cây, dao gọt hoa quả,มีดปอกผลไม้,pisau buah,нож для фруктов,水果刀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과일칼 (과ː일칼)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160)