🌟 과일칼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과일칼 (
과ː일칼
)
🌷 ㄱㅇㅋ: Initial sound 과일칼
-
ㄱㅇㅋ (
기어코
)
: 어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa. -
ㄱㅇㅋ (
과일칼
)
: 과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.
Danh từ
🌏 DAO CẮT TRÁI CÂY, DAO GỌT HOA QUẢ: Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.
• Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160)