🌟 과일칼

Danh từ  

1. 과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.

1. DAO CẮT TRÁI CÂY, DAO GỌT HOA QUẢ: Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일칼의 날.
    Fruit knife day.
  • 과일칼을 갈다.
    Sharpen a fruit knife.
  • 과일칼로 과일을 깎다.
    Cut fruit with a fruit knife.
  • 과일칼로 자르다.
    Cut with a fruit knife.
  • 과일칼에 베이다.
    Cut with a fruit knife.
  • 과일을 깎다가 그만 과일칼에 손가락이 베였다.
    I cut my finger on a fruit knife while cutting fruit.
  • 과일칼의 날이 무뎌서 사과가 잘 깎이지 않았다.
    The blade of the fruit knife was dull and the apples were not peeled well.
  • 배를 깎으려는데 과일칼이 어디에 있지?
    I'm trying to cut the pear, where's the fruit knife?
    저기 부엌 선반 위에 있어.
    It's over there on the kitchen rack.
Từ đồng nghĩa 과도(果刀): 과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과일칼 (과ː일칼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59)