🌟 과일칼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과일칼 (
과ː일칼
)
🌷 ㄱㅇㅋ: Initial sound 과일칼
-
ㄱㅇㅋ (
기어코
)
: 어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa. -
ㄱㅇㅋ (
과일칼
)
: 과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.
Danh từ
🌏 DAO CẮT TRÁI CÂY, DAO GỌT HOA QUẢ: Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59)