🌟 대바구니

Danh từ  

1. 대나무로 엮어 만든 바구니.

1. CÁI RỔ TRE: Cái rổ được đan bằng tre.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대바구니를 만들다.
    Make a basket.
  • Google translate 대바구니를 엮다.
    Weave a bamboo basket.
  • Google translate 대바구니를 채우다.
    Fill a basket.
  • Google translate 대바구니에 넣다.
    Put into a basket.
  • Google translate 대바구니에 담다.
    Put in a basket.
  • Google translate 대바구니에 싣다.
    Load into the basket.
  • Google translate 부뚜막 위에 있는 대바구니에는 전과 떡이 수북하게 쌓여 있었다.
    The bamboo basket on top of the boot was piled up with pancakes and rice cakes.
  • Google translate 할머니는 대바구니에 실을 담아서 하루 종일 뜨개질을 하셨다.
    Grandmother knitted all day by putting thread in her basket.
  • Google translate 채소를 담아야 하니까 선반 위에 있는 대바구니 좀 내려서 가지고 오렴.
    I need some vegetables, so bring down the basket on the shelf.

대바구니: bamboo basket,たけかご【竹籠】,daebaguni, corbeille en bambou,daebaguni, cesto de bambú,سلة خيزران,хулсан сагс,cái rổ tre,แทบากูนี,keranjang bambu,тэбагуни,竹篮,竹筐,竹篓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대바구니 (대바구니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Xin lỗi (7)