🌟 대바구니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대바구니 (
대바구니
)
🌷 ㄷㅂㄱㄴ: Initial sound 대바구니
-
ㄷㅂㄱㄴ (
대바구니
)
: 대나무로 엮어 만든 바구니.
Danh từ
🌏 CÁI RỔ TRE: Cái rổ được đan bằng tre.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7)