🌟 추켜세우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추켜세우다 (
추켜세우다
) • 추켜세우어 () • 추켜세우니 ()
🌷 ㅊㅋㅅㅇㄷ: Initial sound 추켜세우다
-
ㅊㅋㅅㅇㄷ (
치켜세우다
)
: 옷깃이나 신체 일부 등을 위로 올려 세우다.
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN: Đưa lên trên. -
ㅊㅋㅅㅇㄷ (
추켜세우다
)
: 옷깃이나 신체 일부 등을 위로 올려 세우다.
Động từ
🌏 DỰNG LÊN, THẲNG LÊN, KIỄNG LÊN: Nâng lên theo phương thẳng đứng từ dưới hướng lên trên.
• Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)