🌟 높지막이

Phó từ  

1. 위치가 꽤 높직하게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높지막이 띄우다.
    Highlight.
  • Google translate 높지막이 설치하다.
    Set up a high threshold.
  • Google translate 높지막이 세우다.
    Stand high.
  • Google translate 높지막이 올리다.
    Raise to a high point.
  • Google translate 나는 의자 위에 올라서서 찬장에 높지막이 있는 그릇을 꺼냈다.
    I climbed onto the chair and took out a bowl high in the cupboard.
  • Google translate 어머니는 위험한 물건들은 아이의 손이 닿지 않도록 선반 위에 높지막이 올려 두었다.
    The mother placed the dangerous objects high on the shelf so that they could not be reached by the child.
Từ trái nghĩa 나지막이: 위치나 높이가 조금 낮게., 소리가 조금 낮고 조용하게.

높지막이: rather high,たかめに【高めに】,assez haut, un peu haut,a altitud bastante elevada,مرتفعا,өндөр, өндөрт,một cách sừng sững, một cách lừng lững,ชั้นบน, ข้างบน, ค่อนข้างสูง, สูงพอใช้,tinggi, tinggi-tinggi,высоко,高高地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 높지막이 (놉찌마기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149)