🌟 높지막이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 높지막이 (
놉찌마기
)
🌷 ㄴㅈㅁㅇ: Initial sound 높지막이
-
ㄴㅈㅁㅇ (
높지막이
)
: 위치가 꽤 높직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao. -
ㄴㅈㅁㅇ (
느지막이
)
: 기한이나 시간이 늦은 감이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM TRỄ, MỘT CÁCH TRỄ: Có cảm giác thời gian hoặc kì hạn bị muộn. -
ㄴㅈㅁㅇ (
나지막이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.
• Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149)