🌟 느지막이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느지막이 (
느지마기
)
🗣️ 느지막이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅈㅁㅇ: Initial sound 느지막이
-
ㄴㅈㅁㅇ (
높지막이
)
: 위치가 꽤 높직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao. -
ㄴㅈㅁㅇ (
느지막이
)
: 기한이나 시간이 늦은 감이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM TRỄ, MỘT CÁCH TRỄ: Có cảm giác thời gian hoặc kì hạn bị muộn. -
ㄴㅈㅁㅇ (
나지막이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.
• Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86)