🌟 느지막이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느지막이 (
느지마기
)
🗣️ 느지막이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅈㅁㅇ: Initial sound 느지막이
-
ㄴㅈㅁㅇ (
높지막이
)
: 위치가 꽤 높직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao. -
ㄴㅈㅁㅇ (
느지막이
)
: 기한이나 시간이 늦은 감이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM TRỄ, MỘT CÁCH TRỄ: Có cảm giác thời gian hoặc kì hạn bị muộn. -
ㄴㅈㅁㅇ (
나지막이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.
• Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88)