🌟 높지막이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 높지막이 (
놉찌마기
)
🌷 ㄴㅈㅁㅇ: Initial sound 높지막이
-
ㄴㅈㅁㅇ (
높지막이
)
: 위치가 꽤 높직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao. -
ㄴㅈㅁㅇ (
느지막이
)
: 기한이나 시간이 늦은 감이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM TRỄ, MỘT CÁCH TRỄ: Có cảm giác thời gian hoặc kì hạn bị muộn. -
ㄴㅈㅁㅇ (
나지막이
)
: 위치나 높이가 조금 낮게.
Phó từ
🌏 HƠI THẤP: Vị trí hay độ cao hơi thấp.
• Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10)