🌟 높지막이

Phó từ  

1. 위치가 꽤 높직하게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높지막이 띄우다.
    Highlight.
  • 높지막이 설치하다.
    Set up a high threshold.
  • 높지막이 세우다.
    Stand high.
  • 높지막이 올리다.
    Raise to a high point.
  • 나는 의자 위에 올라서서 찬장에 높지막이 있는 그릇을 꺼냈다.
    I climbed onto the chair and took out a bowl high in the cupboard.
  • 어머니는 위험한 물건들은 아이의 손이 닿지 않도록 선반 위에 높지막이 올려 두었다.
    The mother placed the dangerous objects high on the shelf so that they could not be reached by the child.
Từ trái nghĩa 나지막이: 위치나 높이가 조금 낮게., 소리가 조금 낮고 조용하게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 높지막이 (놉찌마기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Hẹn (4) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10)