🌟 칸칸이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칸칸이 (
칸카니
)
🌷 ㅋㅋㅇ: Initial sound 칸칸이
-
ㅋㅋㅇ (
켜켜이
)
: 여러 켜마다.
Phó từ
🌏 VÀI LỚP MỘT, TỪNG TẦNG TỪNG LỚP, TẦNG TẦNG LỚP LỚP: Mỗi một số lớp. -
ㅋㅋㅇ (
칸칸이
)
: 각각의 칸마다.
Phó từ
🌏 TỪNG NGĂN MỘT: Mỗi các ngăn. -
ㅋㅋㅇ (
코카인
)
: 코카의 잎에 들어 있는 마약.
Danh từ
🌏 CO-CA-IN: Thuốc phiện có trong lá cây coca. -
ㅋㅋㅇ (
코코아
)
: 카카오나무 열매의 씨를 빻아 만든 갈색 가루.
Danh từ
🌏 CA CAO: Bột màu nâu được làm ra bằng cách xay hạt cây ca cao.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17)