🌟 칸칸이

Phó từ  

1. 각각의 칸마다.

1. TỪNG NGĂN MỘT: Mỗi các ngăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칸칸이 넣다.
    Put in the kankan.
  • Google translate 칸칸이 들어 차다.
    Kankan's in.
  • Google translate 칸칸이 분리하다.
    The kankan separates.
  • Google translate 칸칸이 수납하다.
    The kankan is in storage.
  • Google translate 칸칸이 정리하다.
    Kankan arranges.
  • Google translate 서류에는 칸칸이 무엇인가가 빼곡히 적혀 있었다.
    The papers were full of something in the kankan.
  • Google translate 서랍이 칸칸이 분리되어 있어서 물건을 수납하기에 좋다.
    The drawer is separated from the compartment, so it is good for storing things.
  • Google translate 선반 정리를 정말 잘 하셨네요.
    You're really good at arranging the shelves.
    Google translate 네, 칸칸이 칸을 나누어 정리를 하는 게 제 비결이에요.
    Yes, my secret is to divide the compartments into compartments.

칸칸이: room by room; cell by cell,くうかんごとに【空間毎に】。へやごとに【部屋毎に】。くうらんごとに【空欄毎に】,à chaque compartiment,cada casilla, cada cajón,طابق طابق، غرفة غرفة، حجرة حجرة,тасалгаа бүр,từng ngăn một,ทุก ๆ ช่อง, ทุก ๆ ชั้น,tiap-tiap ruang, tiap-tiap celah,,一格一格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칸칸이 (칸카니)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Chào hỏi (17)