🌟 켜켜이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 켜켜이 (
켜켜이
)
🗣️ 켜켜이 @ Ví dụ cụ thể
- 켜켜이 쌓인 기왓장을 주먹으로 사정없이 내려치자 기왓장이 산산조각났다. [내려치다]
🌷 ㅋㅋㅇ: Initial sound 켜켜이
-
ㅋㅋㅇ (
켜켜이
)
: 여러 켜마다.
Phó từ
🌏 VÀI LỚP MỘT, TỪNG TẦNG TỪNG LỚP, TẦNG TẦNG LỚP LỚP: Mỗi một số lớp. -
ㅋㅋㅇ (
칸칸이
)
: 각각의 칸마다.
Phó từ
🌏 TỪNG NGĂN MỘT: Mỗi các ngăn. -
ㅋㅋㅇ (
코카인
)
: 코카의 잎에 들어 있는 마약.
Danh từ
🌏 CO-CA-IN: Thuốc phiện có trong lá cây coca. -
ㅋㅋㅇ (
코코아
)
: 카카오나무 열매의 씨를 빻아 만든 갈색 가루.
Danh từ
🌏 CA CAO: Bột màu nâu được làm ra bằng cách xay hạt cây ca cao.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)