🌟 내려치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려치다 (
내려치다
) • 내려치어 (내려치어
내려치여
) 내리쳐 (내리처
) • 내려치니 ()
🗣️ 내려치다 @ Ví dụ cụ thể
- 꽝꽝 내려치다. [꽝꽝]
- 쇠망치로 내려치다. [쇠망치]
- 빨랫방망이로 내려치다. [빨랫방망이]
- 해머로 내려치다. [해머 (hammer)]
- 흉기로 내려치다. [흉기 (凶器/兇器)]
- 도끼로 내려치다. [도끼]
🌷 ㄴㄹㅊㄷ: Initial sound 내려치다
-
ㄴㄹㅊㄷ (
내리치다
)
: 위에서 아래로 세게 치다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁNH MẠNH TỪ TRÊN XUỐNG: Đánh, đập mạnh từ trên xuống. -
ㄴㄹㅊㄷ (
내려치다
)
: 사람이 위에서 아래로 힘껏 때리거나 치다.
Động từ
🌏 ĐÁNH XUỐNG, ĐẬP XUỐNG: Người dùng hết sức để đập hoặc đánh từ trên xuống dưới.
• Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8)