🌟 흉기 (凶器/兇器)

Danh từ  

1. 사람을 죽이거나 해치는 데 쓰는 도구.

1. HUNG KHÍ: Dụng cụ dùng vào việc giết hoặc làm hại con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 흉기.
    A sharp weapon.
  • Google translate 예리한 흉기.
    A sharp weapon.
  • Google translate 흉기를 들다.
    Hold up a weapon.
  • Google translate 흉기를 소지하다.
    Carry a weapon.
  • Google translate 흉기를 휘두르다.
    Swing a weapon.
  • Google translate 흉기로 내려치다.
    Strike with a weapon.
  • Google translate 흉기로 무장하다.
    Armed with a weapon.
  • Google translate 흉기로 위협하다.
    Threatening with a weapon.
  • Google translate 흉기로 찌르다.
    Stab with a weapon.
  • Google translate 흉기에 찔리다.
    Be stabbed.
  • Google translate 범인은 흉기로 사람을 찔러 죽게 했다.
    The criminal stabbed a man to death with a weapon.
  • Google translate 흉기를 소지한 강도는 사람들을 위협하고 도망쳤다.
    The robber with a weapon threatened the people and ran away.
  • Google translate 피해자의 사망 동기는 뭐지?
    What's the motive for the victim's death?
    Google translate 예리한 흉기로 여러 번 찔린 것 같습니다.
    Seems to have been stabbed several times with a sharp weapon.

흉기: lethal weapon; murderous weapon,きょうき【凶器】,arme mortelle,arma letal,سلاح القتل,мэс,hung khí,อาวุธในการฆาตกรรม, อาวุธที่ใช้ในการฆาตกรรม,senjata,смертельное оружие; смертоносное оружие; оружие смертельного действия,凶器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉기 (흉기)


🗣️ 흉기 (凶器/兇器) @ Giải nghĩa

🗣️ 흉기 (凶器/兇器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Luật (42) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8)