🌟 한계 (限界)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것이 실제로 일어나거나 영향을 미칠 수 있는 범위나 경계.

1. SỰ GIỚI HẠN, HẠN MỨC: Ranh giới hay phạm vi mà cái nào đó có thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간의 한계.
    Human limit.
  • Google translate 한계 상황.
    Limit situation.
  • Google translate 한계가 드러나다.
    The limits are revealed.
  • Google translate 한계가 없다.
    No limit.
  • Google translate 한계를 극복하다.
    Overcome a limitation.
  • Google translate 한계를 넘다.
    Overrun the limit.
  • Google translate 한계를 정하다.
    Set a limit.
  • Google translate 한계에 도전하다.
    Challenge the limit.
  • Google translate 한계에 부딪치다.
    Hit the limit.
  • Google translate 한계에 이르다.
    Reach the limit.
  • Google translate 이렇게 많은 일을 한꺼번에 하다 보면 내 능력의 한계를 느끼게 된다.
    Doing so many things at once makes me feel the limits of my ability.
  • Google translate 나는 친구들에게 놀림을 받다가 인내심의 한계에 도달해 화를 내고 말았다.
    I was teased by my friends and reached the limit of my patience and got angry.
  • Google translate 이 소설은 과거와 현재의 인물이 시공간의 한계를 초월하여 만나는 내용을 다루고 있다.
    The novel deals with past and present figures meeting beyond the limits of time and space.
  • Google translate 박 선수가 마라톤에서 또 세계 신기록을 경신했대.
    Park broke another world record in the marathon.
    Google translate 그 사람을 보면 과연 인간의 한계가 어디까지인지 궁금해.
    When i see him, i wonder what human limits are.

한계: limit; boundary,げんかい【限界】。かぎり【限り】,limite,límite,حدّ، حدود,хил, хязгаар, зааг, хэмжээ хязгаар,sự giới hạn, hạn mức,ขอบเขต, ข้อจำกัด, ขอบเขตจำกัด,batasan, batas,предел,界限,边界,局限,极限,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한계 (한ː계) 한계 (한ː게)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 한계 (限界) @ Giải nghĩa

🗣️ 한계 (限界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88)