🌟 테두리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 테두리 (
테두리
)
🗣️ 테두리 @ Giải nghĩa
- 안경테 (眼鏡테) : 안경의 알을 끼우는 테두리.
- 문틀 (門틀) : 문짝을 달거나 끼울 수 있도록 되어 있는 문의 테두리.
- 외곽 (外廓/外郭) : 일정한 장소를 기준으로 한 바깥 테두리.
- 주위 (周圍) : 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
🌷 ㅌㄷㄹ: Initial sound 테두리
-
ㅌㄷㄹ (
테두리
)
: 어떤 것의 주변이나 둘레에 죽 둘러서 친 줄이나 금 또는 장식.
☆
Danh từ
🌏 KHUNG, VIỀN: Đồ trang trí hoặc đường nét, dây quấn quanh chu vi hay xung quanh cái gì đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365)