🌟 안경테 (眼鏡 테)

Danh từ  

1. 안경의 알을 끼우는 테두리.

1. GỌNG KÍNH: Khung để gắn tròng kính vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안경테가 부러지다.
    The frame of an eyeglass breaks.
  • Google translate 안경테를 밀어 올리다.
    Push the frames up.
  • Google translate 안경테를 바꾸다.
    Change the frame of an eyeglass.
  • Google translate 둥근 얼굴에는 사각 모양의 안경테가 어울린다.
    A round face is fitted with a frame of glasses in a square shape.
  • Google translate 요즘에는 검은색 안경테가 젊은 사람들 사이에서 유행이다.
    Black eyeglass frames are in vogue among young people these days.
  • Google translate 사람들이 제 인상이 날카로워 보인다고 해서 고민이에요.
    I'm worried because people say i look sharp.
    Google translate 금속 안경테가 인상이 날카로워 보인대요. 다른 것으로 바꿔 보는 게 어때요?
    Metal frames look sharp. why don't you change it to something else?

안경테: rim of a pair of spectacles,めがねフレーム【眼鏡フレーム】,monture de lunettes,armadura, montura,إطار النظارات,нүдний шилний хүрээ,Gọng kính,กรอบแว่นตา,bingkai kacamata, frame kacamata,оправа,眼镜框,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안경테 (안ː경테)


🗣️ 안경테 (眼鏡 테) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226)