🌟 안경테 (眼鏡 테)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안경테 (
안ː경테
)
🗣️ 안경테 (眼鏡 테) @ Giải nghĩa
- 안경알 (眼鏡알) : 안경테 안에 끼우는 렌즈.
- 뿔테 : 플라스틱으로 만든 안경테.
🌷 ㅇㄱㅌ: Initial sound 안경테
-
ㅇㄱㅌ (
안경테
)
: 안경의 알을 끼우는 테두리.
Danh từ
🌏 GỌNG KÍNH: Khung để gắn tròng kính vào.
• Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226)