🌟 테두리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 테두리 (
테두리
)
🗣️ 테두리 @ Giải nghĩa
- 안경테 (眼鏡테) : 안경의 알을 끼우는 테두리.
- 문틀 (門틀) : 문짝을 달거나 끼울 수 있도록 되어 있는 문의 테두리.
- 외곽 (外廓/外郭) : 일정한 장소를 기준으로 한 바깥 테두리.
- 주위 (周圍) : 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
🌷 ㅌㄷㄹ: Initial sound 테두리
-
ㅌㄷㄹ (
테두리
)
: 어떤 것의 주변이나 둘레에 죽 둘러서 친 줄이나 금 또는 장식.
☆
Danh từ
🌏 KHUNG, VIỀN: Đồ trang trí hoặc đường nét, dây quấn quanh chu vi hay xung quanh cái gì đó.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)