🌟 학교 (學校)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.

1. TRƯỜNG HỌC: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giảng dạy, mục đích nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학교를 설립하다.
    Establish a school.
  • Google translate 학교를 세우다.
    Set up a school.
  • Google translate 학교를 졸업하다.
    Graduates from school.
  • Google translate 학교에 가다.
    Go to school.
  • Google translate 학교에 다니다.
    Going to school.
  • Google translate 학교에 입학하다.
    Enter school.
  • Google translate 학교에서 배우다.
    Learn at school.
  • Google translate 학교의 수업이 끝난 후 나는 친구들과 교실에 남아 공부를 했다.
    After class at school i stayed in the classroom with my friends and studied.
  • Google translate 유치원에 다니는 딸도 내년이면 여덟 살이 되어 학교에 가게 된다.
    My daughter, who goes to kindergarten, will be eight years old next year.
  • Google translate 초등학생인 아들은 학교에서 돌아오면 그날 있었던 일을 이야기해 주곤 했다.
    My son, an elementary school student, would tell me what happened that day when he came back from school.
  • Google translate 학교를 졸업하면 뭐 할 거야?
    What are you going to do when you graduate from school?
    Google translate 취직해서 돈 벌어야지.
    Get a job and make money.
Từ đồng nghĩa 학원(學院): 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.…

학교: school,がっこう【学校】,école, établissement scolaire, établissement d'enseignement, école primaire, collège, lycée, université, institution,escuela, colegio,مدرسة,сургууль,trường học,โรงเรียน, สถาบันศึกษา,sekolah,школа,学校,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학교 (학꾜)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Đời sống học đường  


🗣️ 학교 (學校) @ Giải nghĩa

🗣️ 학교 (學校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)