🌟 작사 (作詞)

Danh từ  

1. 노랫말을 지음.

1. SỰ SÁNG TÁC: Việc viết lời bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가요 작사.
    K-pop lyricist.
  • Google translate 교가 작사.
    Lyrics of the school song.
  • Google translate 국가 작사.
    State lyricist.
  • Google translate 작사를 하다.
    Writing lyrics.
  • Google translate 우리 학교 교가는 유명한 시인이 작사를 했다.
    Our school's school song was written by a famous poet.
  • Google translate 김 선생님은 자신이 작곡한 노래의 작사를 내게 맡겼다.
    Mr. kim entrusted me with the lyrics of the song he composed.
  • Google translate 이 노래는 유민 씨가 직접 작사를 했다고 들었는데 본인의 이야기인가요?
    I heard that you wrote the lyrics yourself. is that your story?
    Google translate 네, 저의 첫사랑을 생각하면서 가사를 썼어요.
    Yes, i wrote the lyrics thinking about my first love.
Từ tham khảo 작곡(作曲): 음악의 곡조를 짓는 일.

작사: lyric making; lyric writing,さくし【作詞】,composition de paroles,composición,كتابة كلمات أغنية,дууны үг бичих,sự sáng tác,การแต่งเนื้อเพลง, การประพันธ์เนื้อเพลง, การแต่งคำร้อง, การประพันธ์คำร้อง,penulisan lirik, penyusunan lirik,Написание слов песни,作词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작사 (작싸)
📚 Từ phái sinh: 작사하다(作詞하다): 노랫말을 짓다.

🗣️ 작사 (作詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36)