🌟 작사하다 (作詞 하다)

Động từ  

1. 노랫말을 짓다.

1. SÁNG TÁC: Viết lời bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노랫말을 작사하다.
    Compose a song.
  • Google translate 노래를 작사하다.
    Writes a song.
  • Google translate 김 씨는 대중의 사랑을 받은 노랫말을 많이 작사했다.
    Kim wrote many lyrics for songs loved by the public.
  • Google translate 내가 작사한 노래들은 대부분 이별 이야기를 담고 있다.
    Most of the songs i wrote are about parting.
  • Google translate 다음 노래에 대해 소개해 주세요.
    Introduce me to the next song.
    Google translate 네, 이 노래는 제가 작곡하고 제 아내가 작사한 곡이에요.
    Yeah, this is a song i wrote and my wife wrote.

작사하다: make a lyric; write a lyric,さくしする【作詞する】,composer les paroles,componer,يكتب كلمات أغنية,дууны үг бичих,sáng tác,แต่งเนื้อเพลง, ประพันธ์เนื้อเพลง, แต่งคำร้อง, ประพันธ์คำร้อง,menulis lirik, menyusun lirik,Писать слова песни,作词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작사하다 (작싸하다)
📚 Từ phái sinh: 작사(作詞): 노랫말을 지음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Diễn tả tính cách (365)