ㅁㅇ (
마음
)
: 사람이 태어날 때부터 지닌 성질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TÍNH, TÍNH TÌNH: Tính chất mà con người có từ lúc được sinh ra.
ㅁㅇ (
미안
)
: 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ CÓ LỖI, SỰ ÁI NGẠI: Sự xấu hổ và tâm trạng không thoải mái vì làm điều sai trái với người khác.
ㅁㅇ (
많이
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt tiêu chuẩn nhất định.
ㅁㅇ (
매일
)
: 하루하루마다 빠짐없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót.
ㅁㅇ (
모양
)
: 겉으로 나타나는 생김새나 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH, BÓNG DÁNG: Diện mạo hay hình dáng thể hiện ra bên ngoài.
ㅁㅇ (
만약
)
: 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẾU, GIẢ NHƯ, NHỠ MÀ: Trường hợp ngoài dự định biết đâu có thể có.
ㅁㅇ (
모임
)
: 어떤 일을 하기 위하여 여러 사람이 모이는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP MẶT, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tập hợp để làm việc nào đó.
ㅁㅇ (
만일
)
: 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẠN NHẤT: Trường hợp việc như vậy hầu như không có nhưng họa chăng xảy ra việc nào đó.
ㅁㅇ (
매일
)
: 하루하루의 모든 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỖI NGÀY: Mọi ngày của từng ngày từng ngày một.
ㅁㅇ (
무엇
)
: 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI GÌ, GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.
ㅁㅇ (
메일
)
: 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MAIL, THƯ ĐIỆN TỬ: Thư trao đổi bằng mạng thông tin hay internet.
ㅁㅇ (
물음
)
: 묻는 일. 또는 묻는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỎI, CÂU HỎI: Việc hỏi. Hoặc lời chất vấn.
ㅁㅇ (
무용
)
: 음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하는 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MÚA: Nghệ thuật thực hiện những động tác cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc và biểu hiện cái đẹp.
ㅁㅇ (
무역
)
: 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고파는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯƠNG MẠI, BUÔN BÁN: Việc mua bán hàng hóa giữa địa phương này và địa phương khác.
ㅁㅇ (
마약
)
: 먹거나 주사를 맞으면 마취나 환각을 일으켜 자주 쓰면 중독이 되는 약물.
☆☆
Danh từ
🌏 MA TÚY, THUỐC PHIỆN: Loại thuốc có tác dụng gây nên ảo giác, trạng thái tinh thần đê mê thông qua hút hoặc tiêm vào cơ thể. Dùng thường xuyên sẽ gây nghiện.