🌟 맹인 (盲人)

Danh từ  

1. 눈이 먼 사람.

1. NGƯỜI KHIẾM THỊ, NGƯỜI MÙ, NGƯỜI ĐUI: Người bị đui mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹인 학교.
    Blind school.
  • Google translate 맹인이 눈을 뜨다.
    Blind man opens his eyes.
  • Google translate 그는 검은색 안경을 쓰고 흰 지팡이를 짚고 다니는 맹인이었다.
    He was a blind man with black glasses and white cane.
  • Google translate 그녀는 얼마 전까지만 해도 앞을 못 보는 맹인이었는데 수술을 해서 빛을 찾았다.
    Not long ago she was blind and had surgery to find light.
  • Google translate 우리 고장에 맹인들을 위한 점자 도서관이 생겼대.
    There's a braille library in our town for the blind.
    Google translate 이제 맹인들도 책을 마음껏 읽을 수 있겠구나.
    Now the blind can read to their heart's content.
Từ tham khảo 시각 장애인(視覺障礙人): 눈이 멀어서 앞을 보지 못하는 사람.

맹인: blind,もうじん・もうにん【盲人】。めくら【盲】,aveugle, non-voyant(e),ciego,أعمى,хараагүй хүн, хараагүйчүүд,người khiếm thị, người mù, người đui,คนตาบอด,tunanetra,слепой,盲人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹인 (맹인)

🗣️ 맹인 (盲人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Ngôn luận (36)