🌟 만원 (滿員)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 공간 안에 사람이 들어갈 수 있는 만큼 가득 들어참.

1. SỰ CHẬT KÍN CHỖ, SỰ HẾT CHỖ: Việc người đã vào kín không gian nhất định nào đó có thể vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만원 버스.
    Full bus.
  • Google translate 만원 상태.
    10,000 won status.
  • Google translate 만원 전철.
    10,000 won subway.
  • Google translate 만원 지하철.
    10,000-won subway.
  • Google translate 만원이 되다.
    Come to a full house.
  • Google translate 만원을 이루다.
    Make a full house.
  • Google translate 영화를 보러 온 사람들로 극장 안은 만원을 이루었다.
    The theater was packed with people who came to see the movie.
  • Google translate 엘리베이터가 만원이 되면서 정원 초과를 알리는 경고음이 울린다.
    As the elevator becomes full, a warning bell rings to indicate that it is over capacity.
  • Google translate 출근길에 만원 버스에서 사람들과 부대꼈더니 아침부터 진이 빠진다.
    On my way to work, i'm exhausted from the morning when i'm with people on a packed bus.
  • Google translate 왜 오늘 수업에 지각을 한 거야?
    Why are you late for class today?
    Google translate 오는 지하철마다 모두 만원이라 제때에 탈 수가 없었거든.
    I couldn't get on in time because every subway was packed.

만원: full house,まんいん【満員】,(n.) complet, bondé, comble, plein,lleno completo,اِكْتِظاظ، اِزْدِحام,дүүрэн хүнтэй, зайгүй, багтахгүй,sự chật kín chỗ, sự hết chỗ,การเต็ม, การอัดแน่น, ความแน่น,penuh sesak, berjejal-jejal,быть полным; быть забитым до отказа,满座,人员满额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만원 (마눤)
📚 thể loại: số lượng   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 만원 (滿員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36)