🌟 날치기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날치기 (
날치기
)
📚 Từ phái sinh: • 날치기하다: 남의 물건을 재빨리 훔쳐 달아나다., 주로 국회에서, 한쪽이 상대방의 동의 …
🌷 ㄴㅊㄱ: Initial sound 날치기
-
ㄴㅊㄱ (
노총각
)
: 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 남자.
☆
Danh từ
🌏 TRAI GIÀ, NGƯỜI ĐÀN ÔNG Ế VỢ: Người đàn ông đã qua tuổi kết hôn mà vẫn chưa kết hôn. -
ㄴㅊㄱ (
날치기
)
: 남의 물건을 재빨리 훔쳐 달아남.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP GIẬT: Sự trộm đồ của người khác và nhanh chóng biến mất.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197)