🌟 옹크리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옹크리다 (
옹크리다
) • 옹크리어 (옹크리어
옹크리여
) • 옹크리니 ()
🌷 ㅇㅋㄹㄷ: Initial sound 옹크리다
-
ㅇㅋㄹㄷ (
웅크리다
)
: 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 LOM KHOM, CO RO, CO QUẮP: Gập cơ thể vào phía trong khiến cho nhỏ đi. -
ㅇㅋㄹㄷ (
옹크리다
)
: 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다.
Động từ
🌏 CO LẠI, KHOM NGƯỜI: Thu mình vào bên trong làm cho nhỏ lại.
• Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101)