🌟 옹크리다

Động từ  

1. 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다.

1. CO LẠI, KHOM NGƯỜI: Thu mình vào bên trong làm cho nhỏ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹크린 자세.
    Oncrew posture.
  • Google translate 옹크리고 걷다.
    Huddle along.
  • Google translate 옹크리고 앉다.
    Sit huddled up.
  • Google translate 몸을 옹크리다.
    Huddle up.
  • Google translate 잔뜩 옹크리다.
    It's crouchy.
  • Google translate 그는 차가운 바람이 불자 몸을 더욱 옹크리고 빠르게 걸었다.
    He huddled more and faster when the cold wind blew.
  • Google translate 나는 어젯밤 작은 소파에 누워 몸을 잔뜩 옹크리고 새우잠을 잤다.
    I lay down on a small couch last night, crouching heavily and prawny.
  • Google translate 만원 버스의 승객들은 하나같이 몸을 옹크린 채 손잡이에 몸을 의지하고 있었다.
    The passengers of the packed bus were huddled together and leaning on the handle.
  • Google translate 그렇게 옹크려 앉지 말고 몸을 곧게 펴도록 하렴.
    Don't crouch like that, just straighten up.
    Google translate 이런 자세가 습관이 돼서 잘 안 고쳐져요.
    It's a habit. it's hard to fix.

옹크리다: crouch,すくめる【竦める】。ちぢこまる【縮こまる】,s'accroupir, se blottir,acurrucarse, encogerse,يجثُم,биеэ хураах, эвхрэх,co lại, khom người,ก้ม, โก่ง, คด, โค้ง, งอ,berjongkok, meringkuk,поджимать,蜷缩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹크리다 (옹크리다) 옹크리어 (옹크리어옹크리여) 옹크리니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101)