🌟 메일 (mail)

☆☆☆   Danh từ  

1. 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.

1. MAIL, THƯ ĐIỆN TỬ: Thư trao đổi bằng mạng thông tin hay internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메일 주소.
    Mail address.
  • Google translate 메일이 오가다.
    Mail comes and goes.
  • Google translate 메일을 받다.
    Receive mail.
  • Google translate 메일을 보내다.
    Send an e-mail.
  • Google translate 메일을 쓰다.
    Write an e-mail.
  • Google translate 메일로 연락하다.
    Contact by e-mail.
  • Google translate 누나는 집에 오면 가장 먼저 컴퓨터를 켜고 메일을 확인해 본다.
    When she gets home, she turns on her computer first and checks her mail.
  • Google translate 지수는 멀리 떨어진 친구와 서로 메일을 교환하면서 우정을 쌓는다.
    Ji-su builds friendships by exchanging mails with distant friends.
  • Google translate 회의 내용을 정리한 파일은 메일로 보냈어요.
    I e-mailed you a file of the meetings.
    Google translate 네, 확인해 볼게요.
    Yes, i'll check.
Từ đồng nghĩa 전자 우편(電子郵便): 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
Từ đồng nghĩa 이메일(email): 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.

메일: e-mail; electronic mail,メール,courriel, courrier électronique, message électronique, mél,correo, email,بريد,мэйл буюу элегтрон захидал,mail, thư điện tử,อีเมล, ไปรษณีย์อิเล็กทรอนิกส์,E-mail,электронное письмо,电子邮件;电子函件,


📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Gọi điện thoại  

🗣️ 메일 (mail) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149)