🌟 물약 (물 藥)

☆☆   Danh từ  

1. 액체로 된 약.

1. THUỐC NƯỚC: Thuốc ở thể lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물약을 마시다.
    Drink potion.
  • Google translate 물약을 처방하다.
    Prescribe a potion.
  • Google translate 이 감기약은 물약으로 되어 있어서 먹기가 편하다.
    This cold medicine is made of potion, so it's easy to take.
  • Google translate 신생아를 위한 비타민 제품들은 대부분 물약 형태로 판매된다.
    Most of the vitamin products for newborn babies are sold in the form of potion.
  • Google translate 열이 있어서 병원에 갔더니 가루약과 함께 물약을 처방해 주었다.
    I had a fever, so i went to the hospital and prescribed a potion with powdered medicine.
Từ tham khảo 가루약(가루藥): 가루로 된 약.
Từ tham khảo 알약(알藥): 가루약을 뭉쳐서 눌러 작고 둥글게 만든 약.

물약: liquid medicine,みずぐすり【水薬】,médicament liquide, potion,medicamento líquido, poción,دواء سائل,усан эм, шингэн эм,thuốc nước,ยาน้ำ,obat cair, obat sirup,жидкое лекарство; лекарственный раствор,口服液,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물약 (물략) 물약이 (물랴기) 물약도 (물략또) 물약만 (물량만)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sức khỏe  

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57)