🌟 만일 (萬一)

☆☆☆   Danh từ  

1. 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.

1. VẠN NHẤT: Trường hợp việc như vậy hầu như không có nhưng họa chăng xảy ra việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만일의 경우.
    In case of emergency.
  • Google translate 만일의 사태.
    Just in case.
  • Google translate 만일의 상황.
    A contingency.
  • Google translate 만일을 걱정하다.
    Worry about the future.
  • Google translate 만일에 대비하다.
    Prepare for a rainy day.
  • Google translate 만일의 경우라도 그가 우리 회사 사장이 된다면 나는 회사를 떠날 참이다.
    I'm leaving the company if he becomes the president of our company, even in case.
  • Google translate 운전을 할 때에는 만일의 상황에 대비하여 비상용 타이어를 가지고 다니는 것이 좋다.
    When driving, it is advisable to carry emergency tires in case of emergency.
  • Google translate 햇볕이 쨍쨍 내리쬐고 있으니 우산은 필요 없겠지?
    You don't need an umbrella, do you?
    Google translate 그래도 만일을 생각해서 가져가는 게 좋겠어.
    But you'd better take it just in case.
Từ đồng nghĩa 만약(萬若): 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.

만일: in case,まんいち・ばんいち【万一】,toute éventualité, cas imprévu, cas échéant,acaso,في حالة، إذا,хэрэв, магадгүй, ... тохиолдолд,vạn nhất,ถ้า, ถ้าหาก, ถ้าหากว่า, สมมุติว่า,seandainya, seumpama, andaikan, andaikata,на всякий случай; если; допустим; предположим,万一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만일 (마ː닐)

🗣️ 만일 (萬一) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197)