🌟 외도 (外道)

Danh từ  

1. 올바르지 않은 일.

1. VIỆC LÀM SAI TRÁI: Việc không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외도를 저지르다.
    Commit extramarital affairs.
  • Google translate 외도를 하다.
    Extramaritalize.
  • Google translate 외도를 합리화하다.
    Rationalize extramarital affairs.
  • Google translate 그는 이십 년 정치 인생에서 한 번도 불법이나 외도를 저지르지 않았다.
    He has never committed any illegal or extramarital acts in his twenty-decade political life.
  • Google translate 그는 자신의 지위를 이용해서 뇌물을 받으면서도 자신의 외도를 합리화하였다.
    He used his position to rationalize his extramarital affairs while taking bribes.

외도: injustice,ふせい【不正】,inconduite, mauvaise conduite,injusticia,أمر غير عادل,хууль бус ажил, буруу хэрэг,việc làm sai trái,การออกนอกลู่นอกทาง,kejahatan, tindakan buruk,проступок; провинность,歧途,

2. 배우자가 아닌 사람과 성관계를 가지는 일.

2. SỰ NGOẠI TÌNH: Việc quan hệ giới tính với người không phải là vợ, chồng mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편의 외도.
    Husband's extramarital affair.
  • Google translate 아내의 외도.
    Wife's extramarital affair.
  • Google translate 외도가 발각되다.
    An extramarital affair is discovered.
  • Google translate 외도를 저지르다.
    Commit extramarital affairs.
  • Google translate 남편은 외도를 들킨 이후 그저 미안하다는 말만 되풀이했다.
    After being caught cheating, the husband simply repeated his apologies.
  • Google translate 그는 아내가 외도를 통해 아이까지 가졌다는 것을 알고 큰 충격에 휩싸였다.
    He was shocked to learn that his wife even had a child through extramarital affairs.
  • Google translate 너는 만일 남편의 외도를 목격한다면 어떻게 할 거야?
    What would you do if you witnessed your husband's affair?
    Google translate 당연히 바로 이혼해야지.
    Of course we should get a divorce right away.

3. 본업이 아닌 다른 일을 시도함.

3. SỰ THỬ NGHIỆM: Sự thử nghiệm việc khác, không phải nghề chính của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫 번째 외도.
    First extramarital affair.
  • Google translate 외도의 결과.
    The result of extramarital affairs.
  • Google translate 외도를 하다.
    Extramaritalize.
  • Google translate 외도를 시도하다.
    Try an extramarital affair.
  • Google translate 외도에 불과하다.
    It's nothing but extramarital.
  • Google translate 처음에는 잠깐의 외도에 불과하였던 연기가 이제는 그의 인생의 전부가 되었다.
    Acting, which was only a brief affair at first, is now the whole of his life.
  • Google translate 그 그림은 평범한 회사원이 잠깐의 외도로 그린 것이라고는 믿기지 않을 만큼 훌륭했다.
    The painting was incredible, as if it were a mere extramarital drawing by an ordinary office worker.
  • Google translate 감독님, 늘 영화만 만드시던 분이 책을 내셨다니, 정말 의외예요.
    Director, i'm surprised that the one who always makes movies has published a book.
    Google translate 그저 한 번 외도를 해 본 것뿐입니다.
    I've only done it once.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외도 (외ː도) 외도 (웨ː도)
📚 Từ phái sinh: 외도하다(外道하다): 배우자가 아닌 사람과 성관계를 가지다., 본업이 아닌 다른 일을 시…


🗣️ 외도 (外道) @ Giải nghĩa

🗣️ 외도 (外道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)