🌟 만일 (萬一)

☆☆☆   Danh từ  

1. 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.

1. VẠN NHẤT: Trường hợp việc như vậy hầu như không có nhưng họa chăng xảy ra việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만일의 경우.
    In case of emergency.
  • 만일의 사태.
    Just in case.
  • 만일의 상황.
    A contingency.
  • 만일을 걱정하다.
    Worry about the future.
  • 만일에 대비하다.
    Prepare for a rainy day.
  • 만일의 경우라도 그가 우리 회사 사장이 된다면 나는 회사를 떠날 참이다.
    I'm leaving the company if he becomes the president of our company, even in case.
  • 운전을 할 때에는 만일의 상황에 대비하여 비상용 타이어를 가지고 다니는 것이 좋다.
    When driving, it is advisable to carry emergency tires in case of emergency.
  • 햇볕이 쨍쨍 내리쬐고 있으니 우산은 필요 없겠지?
    You don't need an umbrella, do you?
    그래도 만일을 생각해서 가져가는 게 좋겠어.
    But you'd better take it just in case.
Từ đồng nghĩa 만약(萬若): 있을지도 모르는 뜻밖의 경우.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만일 (마ː닐)

🗣️ 만일 (萬一) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191)