🌟 첨부하다 (添附 하다)

Động từ  

1. 서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙이다.

1. KÈM THEO, ĐÍNH KÈM: Kèm thêm tài liệu có liên quan vào hồ sơ hay thư từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문서를 첨부하다.
    Attach a document.
  • Google translate 사본을 첨부하다.
    Attach a copy.
  • Google translate 서류를 첨부하다.
    Attaching documents.
  • Google translate 증명서를 첨부하다.
    Attach a certificate.
  • Google translate 파일을 첨부하다.
    Attach a file.
  • Google translate 등기를 마치기 위해서는 인감 증명서도 첨부해야 했다.
    To complete the registration, you also had to attach a certificate of seal impression.
  • Google translate 피해자는 가해자를 고소하면서 병원 진단서 등의 증거물도 첨부했다.
    The victim filed a complaint against the assailant, and attached evidence such as a medical certificate of the hospital.
  • Google translate 입사 시험에 지원하려는데요, 이력서만 제출하면 됩니까?
    I'd like to apply for the job exam, do i just need to submit my resume?
    Google translate 그렇습니다만 만일 관련된 자격증이 있으시다면 사본을 첨부하시는 게 더 좋습니다.
    Yes, but if you have a relevant license, you'd better attach a copy.

첨부하다: attach,てんぷする【添付する】,placer en pièce-jointe,adjuntar,يرفق، يلحق,хавсаргах, дагалдуулах,kèm theo, đính kèm,แนบ, ส่งมาด้วย, แนบท้าย,melampirkan,прилагать; прикреплять,附加,附有,附上,添付,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨부하다 (첨부하다)
📚 Từ phái sinh: 첨부(添附): 서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙임.

🗣️ 첨부하다 (添附 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8)