🌟 첨부하다 (添附 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨부하다 (
첨부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 첨부(添附): 서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙임.
🗣️ 첨부하다 (添附 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 소견서를 첨부하다. [소견서 (所見書)]
- 의견서를 첨부하다. [의견서 (意見書)]
- 소개서를 첨부하다. [소개서 (紹介書)]
- 서식을 첨부하다. [서식 (書式)]
- 진단서를 첨부하다. [진단서 (診斷書)]
- 의사록을 첨부하다. [의사록 (議事錄)]
- 설명서를 첨부하다. [설명서 (說明書)]
- 별지를 첨부하다. [별지 (別紙)]
- 회의록을 첨부하다. [회의록 (會議錄)]
- 별표를 첨부하다. [별표 (別表)]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 첨부하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86)