🌟 설명서 (說明書)

☆☆   Danh từ  

1. 일이나 사물의 내용, 이유, 사용법 등을 설명한 글.

1. BẢN GIẢI THÍCH, BẢN HƯỚNG DẪN: Bài viết giải thích cách sử dụng, lý do, nội dung của sự vật hay sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사용 설명서.
    User's guide.
  • Google translate 제품 설명서.
    Product documentation.
  • Google translate 설명서가 들어 있다.
    Contains instructions.
  • Google translate 설명서를 읽다.
    Read the manual.
  • Google translate 설명서를 첨부하다.
    Attach a manual.
  • Google translate 설명서에 나오다.
    Appear in a manual.
  • Google translate 두통약의 설명서를 보니 한 번에 두 알씩 복용하라고 되어 있다.
    The directions for headache pills indicate that you should take two pills at a time.
  • Google translate 요즘은 휴대 전화의 기능이 하도 복잡해서 설명서를 보지 않으면 제대로 활용하기 어렵다.
    These days the functions of a mobile phone are so complex that it is difficult to make good use of it without looking at the manual.
  • Google translate 컴퓨터를 집에 가져가서 어떻게 설치하나요?
    How do i install the computer after taking it home?
    Google translate 설명서에 자세히 나와 있으니 읽고 그대로 따라서 하시면 돼요.
    It's detailed in the manual, so you can read it and follow it.

설명서: directions; instructions; manual,せつめいしょ【説明書】,notice explicative, notice informative,nota explicativa, manual, direcciones,توجيهات، تعليمات، دليل,тайлбар, тайлбар бичиг,bản giải thích, bản hướng dẫn,หนังสืออธิบาย, หนังสือคู่มือ, คู่มือ, คำอธิบาย,petunjuk,инструкция; пояснительная записка,说明书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설명서 (설명서)
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 설명서 (說明書) @ Giải nghĩa

🗣️ 설명서 (說明書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86)