🌟 혼용하다 (混用 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼용하다 (
호ː뇽하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼용(混用): 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 씀., 어떤 것을 다른 것과 구별하지…
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 혼용하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)