🌟 혼용하다 (混用 하다)

Động từ  

1. 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 쓰다.

1. DÙNG KẾT HỢP, DÙNG HÒA LẪN: Trộn nhiều thứ lại dùng hay dùng lẫn lộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술을 혼용하다.
    Mix technology.
  • Google translate 문자를 혼용하다.
    Mixed with letters.
  • Google translate 방법을 혼용하다.
    Mix methods.
  • Google translate 소재를 혼용하다.
    Mix materials.
  • Google translate 재료를 혼용하다.
    Mix materials.
  • Google translate 텍스트와 이미지를 혼용한 광고에 사람들의 관심이 쏠렸다.
    People's attention was focused on advertising a mixture of text and images.
  • Google translate 미술 시간에 아이들은 물감과 크레파스를 혼용해서 다양한 무늬를 표현했다.
    In art class, children expressed various patterns by mixing paints and crayons.
  • Google translate 나는 다른 약과 혼용하지 말라는 경고를 무시하고 감기약과 멀미약을 같이 먹었다.
    I took cold and motion sickness pills together, ignoring warnings not to mix them with other drugs.

혼용하다: use with; mix; combine,こんようする【混用する】,combiner, mettre ensemble, mélanger,usar mezclado, usar combinado,يستعمل مزيجاً,зэрэгцүүлж хэрэглэх, хольж солих, зэрэг хэрэглэх, давхар хэрэглэх,dùng kết hợp, dùng hòa lẫn,ใช้ร่วมกัน, ใช้รวมกัน,menggabungkan, menyatukan, mencampurkan,смешивать; перемешивать,混用,

2. 어떤 것을 다른 것과 구별하지 못하고 뒤섞어 쓰다.

2. DÙNG NHẦM LẪN, DÙNG SAI: Dùng lẫn lộn một thứ nào đó mà không phân biệt với thứ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글자를 혼용하다.
    Mixed letters.
  • Google translate 용어를 혼용하다.
    Mix terms.
  • Google translate 이름을 혼용하다.
    Mix names.
  • Google translate 제목을 혼용하다.
    Mix the titles.
  • Google translate 외국 학생은 발음이 비슷한 두 단어를 계속 혼용해서 말했다.
    The foreign student continued to mix two words with similar pronunciation.
  • Google translate 부품들의 명칭을 혼용한 설명서 때문에 오해가 일어났다.
    Misunderstanding was caused by a mixed-name manual of parts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼용하다 (호ː뇽하다)
📚 Từ phái sinh: 혼용(混用): 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 씀., 어떤 것을 다른 것과 구별하지…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)