🌟 혼용하다 (混用 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼용하다 (
호ː뇽하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼용(混用): 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 씀., 어떤 것을 다른 것과 구별하지…
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 혼용하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52)