🌟 혼용하다 (混用 하다)

Động từ  

1. 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 쓰다.

1. DÙNG KẾT HỢP, DÙNG HÒA LẪN: Trộn nhiều thứ lại dùng hay dùng lẫn lộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술을 혼용하다.
    Mix technology.
  • 문자를 혼용하다.
    Mixed with letters.
  • 방법을 혼용하다.
    Mix methods.
  • 소재를 혼용하다.
    Mix materials.
  • 재료를 혼용하다.
    Mix materials.
  • 텍스트와 이미지를 혼용한 광고에 사람들의 관심이 쏠렸다.
    People's attention was focused on advertising a mixture of text and images.
  • 미술 시간에 아이들은 물감과 크레파스를 혼용해서 다양한 무늬를 표현했다.
    In art class, children expressed various patterns by mixing paints and crayons.
  • 나는 다른 약과 혼용하지 말라는 경고를 무시하고 감기약과 멀미약을 같이 먹었다.
    I took cold and motion sickness pills together, ignoring warnings not to mix them with other drugs.

2. 어떤 것을 다른 것과 구별하지 못하고 뒤섞어 쓰다.

2. DÙNG NHẦM LẪN, DÙNG SAI: Dùng lẫn lộn một thứ nào đó mà không phân biệt với thứ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글자를 혼용하다.
    Mixed letters.
  • 용어를 혼용하다.
    Mix terms.
  • 이름을 혼용하다.
    Mix names.
  • 제목을 혼용하다.
    Mix the titles.
  • 외국 학생은 발음이 비슷한 두 단어를 계속 혼용해서 말했다.
    The foreign student continued to mix two words with similar pronunciation.
  • 부품들의 명칭을 혼용한 설명서 때문에 오해가 일어났다.
    Misunderstanding was caused by a mixed-name manual of parts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼용하다 (호ː뇽하다)
📚 Từ phái sinh: 혼용(混用): 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 씀., 어떤 것을 다른 것과 구별하지…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52)