🌟 일람 (一覽)

Danh từ  

1. 한 번 죽 훑어봄.

1. VIỆC XEM QUA: Việc xem lướt qua một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류 일람.
    Paperwork schedule.
  • Google translate 일람이 되다.
    Get an overview.
  • Google translate 일람을 하다.
    Give an overview.
  • Google translate 우리는 메뉴판 일람 후에 먹고 싶은 음식을 주문하였다.
    We ordered the food we wanted to eat after the sight of the menu.
  • Google translate 김 과장이 제출한 서류는 정리가 잘되어 있어서 쉽게 일람이 되었다.
    The documents submitted by kim were well organized and easily presented.
  • Google translate 새 청소기 어떻게 쓰는 거야?
    How do you use the new vacuum cleaner?
    Google translate 사용 설명서 일람을 먼저 해 봐.
    Give me the instruction manual first.

일람: look; glance; sight,いちらん【一覧】,parcourir,vistazo,نظرة,гүйлгэж харах,việc xem qua,การกวาดตามองครั้งหนึ่ง, การดูครั้งหนึ่ง, การมองผ่านครั้งหนึ่ง,pembacaan dengan teliti,просмотр; прочтение,一览,

2. 여러 가지 내용을 한 번에 훑어볼 수 있도록 적어 놓은 책.

2. SÁCH GIỚI THIỆU, SÁCH HƯỚNG DẪN: Sách ghi lại nhiều nội dung để có thể xem lướt qua một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과목 일람.
    A list of subjects.
  • Google translate 문화재 일람.
    Cultural heritage profile.
  • Google translate 부서 일람.
    Departmental profile.
  • Google translate 전공 일람.
    A handbook of majors.
  • Google translate 정책 일람.
    Policy profile.
  • Google translate 일람을 보다.
    Take a glance.
  • Google translate 일람을 읽다.
    Read a glance.
  • Google translate 일람을 펴내다.
    Publish a report.
  • Google translate 여객선 안에는 안전 수칙을 적은 일람이 곳곳에 놓여 있었다.
    Inside the ferry, there were reports of safety rules everywhere.
  • Google translate 지수는 수강 신청을 하기 전에 학교에서 준 과목 일람을 읽어 보았다.
    Before applying for classes, jisoo read a list of subjects given by the school.
  • Google translate 어떻게 내 전화번호를 알았어?
    How did you know my phone number?
    Google translate 동창들의 연락처 일람에서 찾았지.
    I found it in the contact list of my classmates.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일람 (일람)
📚 Từ phái sinh: 일람하다: 한 번 보다. 또는 한 번 죽 훑어보다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)