🌟 설명서 (說明書)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설명서 (
설명서
)
📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🗣️ 설명서 (說明書) @ Giải nghĩa
- 사양서 (仕樣書) : → 설명서
🗣️ 설명서 (說明書) @ Ví dụ cụ thể
- 부품들의 명칭을 혼용한 설명서 때문에 오해가 일어났다. [혼용하다 (混用하다)]
- 우리는 제품 설명서, 샘플, 거래 조건 등 제품 검토에 필요한 자료를 바이어에게 우편으로 보냈다. [바이어 (buyer)]
- 갱신한 설명서. [갱신하다 (更新하다)]
- 그 회사는 갱신한 제품 설명서를 빠른 시일 내에 배포할 것이라 밝혔다. [갱신하다 (更新하다)]
- 설명서 보고 하랬지. 누가 이렇게 네 맘대로 하래? [-래]
- 사용 설명서 일람을 먼저 해 봐. [일람 (一覽)]
🌷 ㅅㅁㅅ: Initial sound 설명서
-
ㅅㅁㅅ (
사무실
)
: 직장에서 주로 서류 등을 처리하며 자신이 맡은 일을 하는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG: Nơi chủ yếu xử lý giấy tờ tài liệu ở chỗ làm việc và làm các công việc mà mình đảm nhận. -
ㅅㅁㅅ (
사무소
)
: 공공 단체, 회사, 개인 등이 사무를 보는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG, PHÒNG: Nơi công ty, đoàn thể hay cá nhân làm việc. -
ㅅㅁㅅ (
설명서
)
: 일이나 사물의 내용, 이유, 사용법 등을 설명한 글.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN GIẢI THÍCH, BẢN HƯỚNG DẪN: Bài viết giải thích cách sử dụng, lý do, nội dung của sự vật hay sự việc. -
ㅅㅁㅅ (
신문사
)
: 신문을 만들어 펴내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 TÒA SOẠN BÁO: Công ty làm và phát hành báo chí. -
ㅅㅁㅅ (
살며시
)
: 남이 모르도록 조용히 조심스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Một cách lặng lẽ cẩn thận để người khác không biết. -
ㅅㅁㅅ (
슬며시
)
: 남이 알아차리지 못하도록 드러나지 않게 가만히.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM KÍN, MỘT CÁCH KÍN ĐÁO: Một cách im lặng không bộc lộ để người khác không biết được.
• Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81)