🌟 과외 (課外)

☆☆   Danh từ  

1. 근무 시간, 교육 과정 등 정해진 범위를 넘어선 이외의 것.

1. SỰ PHỤ THÊM, SỰ TĂNG THÊM: Việc vượt ngoài phạm vi đã được định sẵn như thời gian làm việc, chương trình học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과외 수입.
    Extra income.
  • Google translate 과외 시간.
    Private tutoring time.
  • Google translate 과외 업무.
    Extra-curricular work.
  • Google translate 과외 활동.
    Extracurricular activities.
  • Google translate 과외로 일을 하다.
    Work on extracurriculars.
  • Google translate 대학생인 내 동생은 과외로 시간을 내어 틈틈이 자원봉사를 한다.
    My brother, a college student, takes time out of private tutoring to volunteer whenever he has time.
  • Google translate 나는 평일에는 회사를 다니고 주말에는 번역 일을 하면서 과외 수입을 올리고 있다.
    I'm earning extra income by working for a company on weekdays and translating on weekends.
  • Google translate 대학 생활 중 가장 기억에 남는 것은 무엇입니까?
    What is the most memorable college life?
    Google translate 언어 교환과 같이 과외로 한 활동들이 가장 기억에 남습니다.
    The activities i did in private, such as language exchange, are the most memorable.

과외: extra work,かがい【課外】,hors programme,extra, particular, adicional,عمل إضافيّ,гадуур, бусад,sự phụ thêm, sự tăng thêm,นอกเหนือ(เวลางานหรือหลักสูตร),kegiatan ekstra, ekstrakurikuler,внеклассный; внеурочный,课外,业余,

2. 학교 수업 이외에 따로 공부를 가르치거나 배움.

2. SỰ DẠY THÊM, SỰ HỌC THÊM: Việc dạy và học riêng ngoài buổi học ở trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고액 과외.
    High-priced tutoring.
  • Google translate 수학 과외.
    Math tutor.
  • Google translate 과외 비용.
    Extra-curricular expenses.
  • Google translate 과외 선생님.
    A tutor.
  • Google translate 과외 수업.
    Extra-curricular lessons.
  • Google translate 과외 시간.
    Private tutoring time.
  • Google translate 과외를 받다.
    Take private lessons.
  • Google translate 과외를 하다.
    Have a private tutor.
  • Google translate 나는 과외를 받는 것보다 집에서 혼자 공부하는 것이 더 좋다.
    I prefer studying alone at home than taking private lessons.
  • Google translate 민준이는 부족한 영어를 보충하기 위해 비싼 돈을 주고 영어 과외를 시작했다.
    Min-jun paid a high price to start english tutoring to make up for his lack of english.
  • Google translate 엄마, 저 수학 과외를 좀 받고 싶어요.
    Mom, i'd like to take some math lessons.
    Google translate 그래, 그럼 엄마가 수학 선생님을 구해 볼게.
    Yeah, well, i'll try and get a math teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과외 (과외) 과외 (과웨)
📚 Từ phái sinh: 과외하다(課外하다): 학교 수업 이외에 따로 공부를 가르치거나 배우다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 과외 (課外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78)