🌟 별도 (別途)

☆☆   Danh từ  

1. 원래의 것에 덧붙여 추가되거나 따로 마련된 것.

1. RIÊNG BIỆT, RIÊNG: Việc chuẩn bị riêng ra hay gắn thêm vào cái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별도의 기준.
    Separate criteria.
  • Google translate 별도의 수입.
    A separate income.
  • Google translate 별도의 양식.
    Separate form.
  • Google translate 별도로 마련하다.
    Arrange separately.
  • Google translate 별도로 처리하다.
    Deal separately.
  • Google translate 정부의 별도 지원이 필요하다.
    The government needs separate support.
  • Google translate 그 서비스를 이용하려면 별도의 요금을 내야 한다.
    You have to pay a separate fee to use the service.
  • Google translate 그는 학교에서 받는 수업과는 별도로 여러 개의 과외 수업을 받는다.
    He takes several extra classes apart from the classes he takes at school.

별도: separate one; extra one,べっと【別途】,chose séparée, chose à part, autre chose,lo adicional, lo separado,إضافات,өөр, тусгай, тусад нь,riêng biệt, riêng,อื่น, อย่างอื่น, พิเศษ, ต่างหาก,khusus, berbeda, terpisah, tersendiri,отдельный; отдельно,另,附加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별도 (별또)

🗣️ 별도 (別途) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255)